--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mật mã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mật mã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mật mã
+ noun
code, cipher
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mật mã"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mật mã"
:
mất mùa
mật mã
mật mía
mệt mỏi
miệt mài
mịt mờ
mịt mù
một mai
mượt mà
Lượt xem: 598
Từ vừa tra
+
mật mã
:
code, cipher
+
inalienableness
:
(pháp lý) tính không thể chuyển nhượng, tính không thể nhượng lại